🌟 꿈인지 생시인지

1. 전혀 예상하지 못한 일이 생겨 당황하여 어떻게 해야 할지 모르는 것을 나타내는 말.

1. MƠ HAY THẬT: Cách thể hiện sự bàng hoàng không biết phải làm sao khi có việc hoàn toàn không dự đoán xảy đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니, 아버지 회사가 부도가 났대요.
    Mom and dad's company went bankrupt.
    Google translate 뭐라고? 어떻게 이런 일이 생기니? 꿈인지 생시인지 모르겠다.
    What? how does this happen? i don't know if it's a dream or not.

꿈인지 생시인지: Is it a dream or reality?,夢か現か,Est-ce un rêve ou la réalité ?,sin saber si es un sueño o una realidad,هل هو في الحلم أو في اليقظة,зүүдлээ юу?, сэрээ юу?,mơ hay thật,(ป.ต.)เป็นความฝันหรือเรื่องจริง ; (ไม่รู้ว่า)เป็นความฝันหรือเป็นเรื่องจริง,apakah mimpi atau kenyataan,то ли сон, то ли реальность,是梦境还是现实,

2. 간절히 바라던 일이 이루어져서 현실처럼 느껴지지 않고 꿈처럼 느껴짐을 나타내는 말.

2. THẬT HAY MƠ: Cách thể hiện khi điều ao ước hết sức thiết tha được đạt thành nên cứ tưởng rằng điều đó không phải là sự thật mà chỉ là mơ thôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아들의 시험 합격 소식에 아버지는 이게 꿈인지 생시인지 모르겠다며 좋아하셨다.
    My father was pleased to hear that my son passed the exam, saying, "i don't know if this is a dream or not.".

🗣️ 꿈인지 생시인지 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 꿈인지생시인지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)